Dispute

Định nghĩa Dispute là gì?

DisputeTranh giành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dispute - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất đồng tiếp theo đối lập chống lại một cái gì đó. "Rebecca đã không đồng ý với đánh giá của ngân hàng nhà cô ấy, vì vậy cô bỏ khiếu nại với văn phòng công ty."

Definition - What does Dispute mean

Disagreement followed by opposition against something. "Rebecca did not agree with the bank's assessment of her house, so she disputed the claim with the corporate office."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *