Disruption

Định nghĩa Disruption là gì?

DisruptionGián đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disruption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong hợp đồng, ảnh hưởng bất lợi của một sự thay đổi trong hợp đồng dẫn đến tăng chi phí hiệu quả của nó.

Definition - What does Disruption mean

In contracts, adverse effect of a change in a contract resulting in increased cost of its performance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *