Field office

Định nghĩa Field office là gì?

Field officeVăn phòng địa phương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field office - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Văn phòng chi nhánh đi từ trụ sở chính của công ty.

Definition - What does Field office mean

Branch office away from the firm's main office.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *