Field service advice

Định nghĩa Field service advice là gì?

Field service adviceTư vấn lĩnh vực dịch vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field service advice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bản ghi nhớ chứa một phán quyết về một câu hỏi liên quan đến thuế, do Sở Thuế Vụ để đáp ứng với yêu cầu đặc biệt thực hiện bởi một người nộp thuế. Lĩnh vực dịch vụ bản ghi nhớ Lời khuyên thường được sử dụng như hướng dẫn của nhân viên cơ quan, nhưng không được coi là ràng buộc và không thể được trích dẫn là tiền lệ pháp lý.

Definition - What does Field service advice mean

A memorandum containing a ruling on a tax-related question, issued by the Internal Revenue Service in response to a particular request made by a taxpayer. Field Service Advice memoranda are typically used as guidelines by agency staff, but are not considered binding and cannot be cited as legal precedent.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *