Field research

Định nghĩa Field research là gì?

Field researchNghiên cứu thực địa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field research - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất kỳ hoạt động nhằm thu thập nguồn chính (gốc hoặc không có sẵn) dữ liệu, sử dụng các phương pháp như mặt đối mặt phỏng vấn, điện thoại và các cuộc điều tra bưu chính, và quan sát trực tiếp.

Definition - What does Field research mean

Any activity aimed at collecting primary (original or otherwise unavailable) data, using methods such as face-to-face interviewing, telephone and postal surveys, and direct observation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *