Field test

Định nghĩa Field test là gì?

Field testKiểm tra thực địa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field test - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thí nghiệm, nghiên cứu, hoặc thử nghiệm được tiến hành trong điều kiện sử dụng thực tế, thay vì trong điều kiện kiểm soát trong phòng thí nghiệm. Còn được gọi là thí nghiệm hiện trường.

Definition - What does Field test mean

Experiment, research, or trial conducted under actual use conditions, instead of under controlled conditions in a laboratory. Also called field experiment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *