Field warehouse

Định nghĩa Field warehouse là gì?

Field warehouseKho lĩnh vực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field warehouse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xây dựng thuê cho một công ty do công ty sở hữu nó.

Definition - What does Field warehouse mean

Building rented to a company by the company that owns it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *