Định nghĩa Energy crop là gì?
Energy crop là Cây trồng năng lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Energy crop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cây lương thực (như ngô và mía) và cây trồng phi lương thực (như cây dương và switchgrass) trồng cho giá trị nhiên liệu của họ.
Definition - What does Energy crop mean
Food crops (such as corn and sugarcane) and non-food crops (such as poplar trees and switchgrass) grown for their fuel value.
Source: Energy crop là gì? Business Dictionary