Flow tree

Định nghĩa Flow tree là gì?

Flow treeCây dòng chảy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flow tree - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại diện Báo ảnh của một nhiệm vụ lớn được chia thành tiểu thể loại lớn, để làm rõ mối quan hệ giữa bộ phận của nó, và mối quan hệ của họ với toàn bộ.

Definition - What does Flow tree mean

Pictorial representation of a large task broken down into major subcategories, to clarify the relationships among its parts, and their relationship with the whole.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *