Engineering management

Định nghĩa Engineering management là gì?

Engineering managementQuản lý kỹ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Engineering management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lĩnh vực mà tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật cho việc lập kế hoạch hiệu quả và hoạt động hiệu quả của quản lý sản xuất hoặc các hoạt động công nghiệp.

Definition - What does Engineering management mean

A field that concentrates on the application of engineering principles for the effective planning and efficient operations of managing manufacturing or industrial operations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *