Engineering data

Định nghĩa Engineering data là gì?

Engineering dataDữ liệu kỹ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Engineering data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tài liệu như hình vẽ, thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, tiêu chuẩn, và các thông tin khác liên quan đến thiết kế, mua sắm, chế tạo, kiểm tra, và kiểm tra một mục hoặc cấu trúc.

Definition - What does Engineering data mean

Documents such as drawings, manufacturer's specifications, standards, and other information relating to design, procurement, fabrication, test, and inspection of an item or structure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *