Fabric

Định nghĩa Fabric là gì?

FabricSợi vải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fabric - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sản xuất lắp ráp các sợi xen kẽ, sợi, và / hoặc sợi có diện tích (1) bề mặt đáng kể (phẳng) liên quan đến độ dày của nó, và (2) đủ độ bền cơ học để cho nó một cấu trúc gắn kết. Hầu hết các loại vải được dệt kim hoặc dệt thoi, nhưng một số được sản xuất bởi các quá trình không dệt như bện, nỉ, và xoắn. Áp dụng lỏng lẻo, 'vải' cũng bao gồm ren, lưới, và lưới. Xem thêm dệt.

Definition - What does Fabric mean

Manufactured assembly of interlacing fibers, filaments, and/or yarns having (1) substantial surface (planar) area in relation to its thickness, and (2) adequate mechanical strength to give it a cohesive structure. Most fabrics are knitted or woven, but some are produced by non-woven processes such as braiding, felting, and twisting. Applied loosely, 'fabric' also includes laces, meshes, and nets. See also textile.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *