Font cache

Định nghĩa Font cache là gì?

Font cacheBộ nhớ cache phông chữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Font cache - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần trạng thái rắn (EPROM) bộ nhớ của máy in hoặc ổ cứng dùng để lưu trữ tạm thời các phông chữ tải về từ máy tính.

Definition - What does Font cache mean

Portion of a printer's solid-state (EPROM) memory or hard drive used for temporary storage of fonts downloaded from the computer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *