Fourth generation language (4GL)

Định nghĩa Fourth generation language (4GL) là gì?

Fourth generation language (4GL)Ngôn ngữ thế hệ thứ tư (4GL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fourth generation language (4GL) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngôn ngữ cấp cao máy tính (chẳng hạn như ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc của IBM hoặc SQL) cho phép người dùng không có lập trình viên để viết (thường là ngắn) chương trình cơ sở dữ liệu truy vấn và tạo các báo cáo tùy chỉnh.

Definition - What does Fourth generation language (4GL) mean

High-level computer language (such as IBM's Structured Query Language or SQL) that allows non-programmer users to write (usually short) programs to query databases and to generate custom reports.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *