Flash memory

Định nghĩa Flash memory là gì?

Flash memoryBộ nhớ flash. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flash memory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại bộ nhớ chỉ đọc (ROM) mà vẫn giữ được nội dung của nó khi nguồn được tắt, nhưng có thể dễ dàng xoá hoàn toàn và tái lập trình với thiết bị phù hợp. Sử dụng phổ biến cho firmware.

Definition - What does Flash memory mean

Type of read only memory (ROM) that retains its contents when the power is switched off, but can be easily erased and re-programmed with suitable equipment. Used commonly for firmware.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *