Định nghĩa Gigaflop (Gflops) là gì?
Gigaflop (Gflops) là Gigaflop (GFLOPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigaflop (Gflops) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị công suất máy tính bằng một tỷ đồng (10 ^ 9) hoạt động điểm nổi mỗi giây.
Definition - What does Gigaflop (Gflops) mean
Unit of computing capacity equal to one billion (10^9) floating point operations per second.
Source: Gigaflop (Gflops) là gì? Business Dictionary