Định nghĩa Gigawatt Hour (GWh) là gì?
Gigawatt Hour (GWh) là Gigawatt Hour (GWh). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigawatt Hour (GWh) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị năng lượng điện tương đương với một tỷ đồng (10 ^ 9) giờ watt, một ngàn megawatt giờ, 3,6 terajoules, hoặc 3410000000 đơn vị nhiệt Anh (Btu).
Definition - What does Gigawatt Hour (GWh) mean
Unit of electrical energy equal to one billion (10^9) watt hours, one thousand megawatt hours, 3.6 terajoules, or 3.41 billion British thermal units (Btu).
Source: Gigawatt Hour (GWh) là gì? Business Dictionary