Định nghĩa House confinement là gì?
House confinement là Nhà giam. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ House confinement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một điều khoản trong một số chính sách mà các tiểu bang người được bảo hiểm phải dưới sự giam cầm nhà để được bảo hiểm. Điều khoản này thường được tìm thấy trong sự mất mát của các chính sách kinh doanh.
Definition - What does House confinement mean
A clause in some policies that states the insured must be under home confinement to be covered. This clause is usually found in loss of income policies.
Source: House confinement là gì? Business Dictionary