Innominate obligation

Định nghĩa Innominate obligation là gì?

Innominate obligationNghĩa vụ innominate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Innominate obligation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó không phải là xác định cụ thể hoặc tên bởi vì nó không được quản lý bởi một quy tắc hay quy chế nhưng thay vào đó được xác định bởi hoàn cảnh.

Definition - What does Innominate obligation mean

That is not specifically defined or named because it is not governed by a rule or statute but instead is determined by the circumstances.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *