Innovative

Định nghĩa Innovative là gì?

InnovativeSáng tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Innovative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất lượng của một ý tưởng đó là mới và khác nhau. Xem thêm đổi mới.

Definition - What does Innovative mean

The quality of an idea which is new and different. See also innovation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *