Định nghĩa Fundraising là gì?
Fundraising là Gây quỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fundraising - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xử lý trong việc thu hút sự ủng hộ tài chính (thường là các khoản tài trợ) cho một nguyên nhân phi thương mại.
Definition - What does Fundraising mean
Process of soliciting financial support (usually as grants) for a non-commercial cause.
Source: Fundraising là gì? Business Dictionary