Định nghĩa Indexed life insurance là gì?
Indexed life insurance là Bảo hiểm nhân thọ được lập chỉ mục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indexed life insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tỷ lệ phí bảo hiểm mà có liên quan đến những thay đổi trong chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Definition - What does Indexed life insurance mean
Whose premium rate is linked to the changes in a consumer price index (CPI).
Source: Indexed life insurance là gì? Business Dictionary