Internal waters

Định nghĩa Internal waters là gì?

Internal watersVùng nội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal waters - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đó là trong phạm vi ranh giới của lãnh hải một quốc gia ven biển.

Definition - What does Internal waters mean

That are within the boundaries of a coastal state's territorial sea.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *