Định nghĩa Galley proof là gì?
Galley proof là Bằng chứng chắc chắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Galley proof - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bằng chứng áp chót của một trang là typeset để in, trước khi nó được thiết lập (đối với) như là một trang của một cuốn sách hoặc cuốn sách nhỏ. chứng minh Galley được truyền thống in như một cột duy nhất trên một dải dài giấy, và nói chung không bao gồm hình ảnh minh họa. Các bằng chứng tiếp theo và cuối cùng thường là bằng chứng trang. Trong thực tế hiện đại (trong đó văn bản được đặt trên một máy tính), chứng minh galley được phân phối với và thay vào đó là một bằng chứng trang được cung cấp.
Definition - What does Galley proof mean
Penultimate proof of a page being typeset for printing, before it is set (imposed) as a page of a book or booklet. Galley proofs are traditionally printed as a single column on a long strip of paper, and generally do not include illustrations. The next and final proof is usually the page proof. In the modern practice (where the text is set on a computer), galley proofs are dispensed with and instead a page proof are provided.
Source: Galley proof là gì? Business Dictionary