Individual investor

Định nghĩa Individual investor là gì?

Individual investorĐầu tư cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Individual investor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhà đầu tư người mua rất nhiều tương đối nhỏ cổ phiếu cho danh mục đầu tư của riêng mình. Còn được gọi là một nhà đầu tư nhỏ. So với Institutional Investor.

Definition - What does Individual investor mean

An investor who purchases relatively small lots of stocks for his or her own portfolio. Also called a small investor. Compare to Institutional Investor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *