Loss constant

Định nghĩa Loss constant là gì?

Loss constantLiên tục thua lỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss constant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lượng nhằm bù đắp những thiệt hại lớn hơn mức trung bình hầu hết các rủi ro nhỏ hơn đã so với rủi ro khác trong việc phân loại như vậy.

Definition - What does Loss constant mean

An amount intended to offset the larger-than-average losses most smaller risks have as compared to other risks in the same classification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *