Định nghĩa Loss control là gì?
Loss control là Mất quyền kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loss control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cách tiếp cận đa ngành, trong đó tập quán của con người, kỹ thuật, và quản lý rủi ro được sử dụng để giảm tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của thiệt hại.
Definition - What does Loss control mean
Multidisciplinary approach in which human, engineering, and risk management practices are employed to reduce the frequency or severity of losses.
Source: Loss control là gì? Business Dictionary