Định nghĩa Monetary value là gì?
Monetary value là Giá trị tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monetary value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng giá trị của một sản phẩm hoặc một dịch vụ có liên quan đến nếu nó đã được bán để lấy tiền mặt cho một người mua sẵn sàng.
Definition - What does Monetary value mean
The amount of value an item or a service has in relation to if it were sold for cash to a willing buyer.
Source: Monetary value là gì? Business Dictionary