Market fragmentation

Định nghĩa Market fragmentation là gì?

Market fragmentationPhân mảnh thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market fragmentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự xuất hiện của các phân khúc mới (trong một thị trường trước đây đồng nhất) có họ riêng biệt nhu cầu, yêu cầu và sở thích. Những mảnh vỡ làm giảm hiệu quả của các kỹ thuật tiếp thị đại chúng và làm xói mòn lòng trung thành thương hiệu.

Definition - What does Market fragmentation mean

Emergence of new segments (in a previously homogeneous market) which have their own distinct needs, requirements, and preferences. These fragments reduce the effectiveness of mass marketing techniques and erode brand loyalty.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *