Định nghĩa Motor vehicle record là gì?
Motor vehicle record là Kỷ lục xe cơ giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Motor vehicle record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một lịch sử của hành vi vi phạm giao thông và tai nạn lái xe.
Definition - What does Motor vehicle record mean
A history of a driver's traffic violations and accidents.
Source: Motor vehicle record là gì? Business Dictionary