Natural sciences

Định nghĩa Natural sciences là gì?

Natural sciencesKhoa học tự nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural sciences - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sơ đồ phân loại cho các môn học, nó đã không chấp nhận rộng rãi ý nghĩa. Nói chung, nó bao gồm vật lý, hóa học, toán học, và tất cả các ngành kỹ thuật, nhưng không phải là nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học, xã hội học, và như vậy kỷ luật 'mềm' khác.

Definition - What does Natural sciences mean

Classification scheme for academic subjects, it has no universally accepted meaning. In general, it includes physics, chemistry, mathematics, and all engineering disciplines, but not language studies, psychology, sociology, and other such 'soft' disciplines.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *