Mismatch bond

Định nghĩa Mismatch bond là gì?

Mismatch bondTrái phiếu không phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mismatch bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại ghi chú hoặc trái phiếu với lãi suất thả nổi. Đây là loại trái phiếu có lãi suất, đó là thiết lập lại trên cơ sở hàng quý chứ không phải là một cơ sở hai năm một lần hoặc thậm chí hàng năm; tỷ lệ thường được thiết lập trên cơ sở lãi suất hàng năm, mặc dù giai đoạn rollover ngắn hơn.

Definition - What does Mismatch bond mean

A type of note or bond with a floating rate. This type of bond has an interest rate, which is reset on a quarterly basis rather than a bi-annual or even annual basis; the rate is frequently set on the basis of a yearly interest rate, even though the rollover period is shorter.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *