Phased introduction

Định nghĩa Phased introduction là gì?

Phased introductionGiới thiệu theo từng giai đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phased introduction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiến lược triển khai trong đó mới thiết bị, chính sách, hoặc các quá trình được giới thiệu dần dần để thay thế những cái cũ hơn, thay vì thay thế hoàn toàn cùng một lúc.

Definition - What does Phased introduction mean

Implementation strategy in which new equipment, policies, or processes are introduced gradually to replace older ones, instead of complete replacement at one time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *