Noncooperation

Định nghĩa Noncooperation là gì?

NoncooperationKhông hợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Noncooperation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự tồn tại của một số công ty hoạt động độc lập trong một lĩnh vực hẹp hay công nghiệp.

Definition - What does Noncooperation mean

The existence of several companies that act independently within a narrow field or industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *