Định nghĩa Passive là gì?
Passive là Thụ động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Không tích cực tham gia vào một hoạt động bởi sự lựa chọn, chẳng hạn như một thụ động hoặc đối tác đang ngủ.
Definition - What does Passive mean
1. Not actively participating in an activity by choice, such as a passive or sleeping partner.
Source: Passive là gì? Business Dictionary