Occupancy

Định nghĩa Occupancy là gì?

OccupancyCông suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Occupancy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Residence hoặc thuê nhà trong một ngôi nhà hoặc trên một mảnh đất.

Definition - What does Occupancy mean

1. Residence or tenancy in a dwelling or on a piece of land.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *