Định nghĩa Operation là gì?
Operation là Hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng loạt các chức năng, nhiệm vụ có liên quan đến một quá trình duy nhất. Ví dụ, một sản xuất hoạt động.
Definition - What does Operation mean
Series of functions and tasks that are involved in a single process. For example, a manufacturing operation.
Source: Operation là gì? Business Dictionary