Off premise banking

Định nghĩa Off premise banking là gì?

Off premise bankingTắt ngân hàng tiền đề. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Off premise banking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pha chế tiền mặt, tiền gửi chấp nhận, thanh toán hóa đơn, và các dịch vụ ngân hàng bán lẻ khác, cung cấp thường thông qua máy rút tiền tự động (ATM) được cài đặt trong các trung tâm mua sắm, siêu thị, và địa điểm thuận tiện khác.

Definition - What does Off premise banking mean

Cash dispensing, deposit accepting, bill payment, and other retail banking services, offered generally through automatic teller machines (ATM) installed in shopping malls, supermarkets, and other convenient locations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *