Định nghĩa Plate là gì?
Plate là Đĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cán phẳng, sản phẩm kim loại thành có chiều rộng thường lên đến 48 inch và độ dày từ 1/4 inch đến hơn 12 inch.
Definition - What does Plate mean
Flat rolled, finished metal product with a width generally up to 48 inch and thickness from 1/4 inch to more than 12 inch.
Source: Plate là gì? Business Dictionary