Platform

Định nghĩa Platform là gì?

PlatformNền tảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Platform - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Phần cứng: công nghệ nền tảng của một hệ thống máy tính được xem như là một thiết bị 'lớp'. Đáy (cấp chip) lớp được gọi là một nền tảng như một 'Intel Platform' hoặc 'SunSparc Platform.' Đó là một cái nhìn rộng hơn so với kiến ​​trúc hệ thống trong đó tập trung chủ yếu vào các giao diện chuẩn.

Definition - What does Platform mean

1. Hardware: Foundation technology of a computer system viewed as a 'layered' device. The bottom (chip level) layer is called a platform such as an 'Intel Platform' or 'SunSparc Platform.' It is a broader view than system architecture which concentrates mainly on standard interfaces.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *