Pre-tax

Định nghĩa Pre-tax là gì?

Pre-taxTrước thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pre-tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số tiền lãi phải trả cho một hàng hóa hay dịch vụ trước thuế được đưa ra. Trước thuế tồn tại trong các giao dịch tài chính khác nhau, chẳng hạn như tiền lương trả, kế hoạch chăm sóc sức khỏe, kế hoạch chăm sóc trẻ, và đầu tư hưu trí, và có thể là một yếu tố quan trọng trong việc mua một sản phẩm hay dịch vụ.

Definition - What does Pre-tax mean

The gross amount paid for a good or service before taxes are taken out. Pre-tax exists in various financial transactions, such as wages paid, healthcare plans, childcare plans, and retirement investments, and can be a major factor in purchasing a product or service.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *