Project financing

Định nghĩa Project financing là gì?

Project financingDự án tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Project financing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp cho vay, trong đó việc trả nợ có nguồn gốc chủ yếu từ dòng tiền của dự án trên hoàn thành, và nơi tài sản, quyền, và lợi ích của dự án được tổ chức như tài sản thế chấp.

Definition - What does Project financing mean

Loan arrangement in which the repayment is derived primarily from the project's cash flow on completion, and where the project's assets, rights, and interests are held as collateral.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *