Định nghĩa Primary distribution là gì?
Primary distribution là Phân phối chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary distribution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ra công chúng đầu tiên của một phát hành cổ phiếu tại thị trường chứng khoán, xử lý thường là bằng cách bảo lãnh của vấn đề trên danh nghĩa của tổ chức phát hành. Còn được gọi là cung cấp chính. Xem thêm phân phối thứ cấp.
Definition - What does Primary distribution mean
First public offering of an issue of shares at a stock exchange, handled usually by the issue's underwriters on behalf of the issuer. Also called primary offering. See also secondary distribution.
Source: Primary distribution là gì? Business Dictionary