Định nghĩa Prescribed security là gì?
Prescribed security là An ninh quy định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prescribed security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bond, chứng khoán, hoặc đầu tư tài chính khác đã được cung cấp bởi chính phủ.
Definition - What does Prescribed security mean
Bond, stock, or other financial investments that have been offered by the government.
Source: Prescribed security là gì? Business Dictionary