Random

Định nghĩa Random là gì?

RandomNgẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Random - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nếu không có một mô hình hệ thống hoặc tự thấy rõ trong hành vi hoặc xảy ra vi phạm. Sự kiện hoặc dữ liệu hàng loạt được cho là ngẫu nhiên khi họ thiếu hướng cụ thể, và không thể giải thích hay dự đoán, ngoại trừ một cách tình cờ hoặc một cách xác suất hoặc thống kê.

Definition - What does Random mean

Without a systematic pattern or discernible sequence in its behavior or occurrence. Events or data series are said to be random when they lack specific direction, and cannot be explained or predicted except by chance or in a probabilistic or statistical manner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *