Random sample

Định nghĩa Random sample là gì?

Random sampleMẫu thử ngẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Random sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mẫu được lựa chọn trên cơ sở cơ hội tinh khiết trong những tình huống được miễn phí từ bất kỳ thiên vị cố hữu.

Definition - What does Random sample mean

Sample selected on the basis of pure chance in situations that are free from any inherent bias.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *