Định nghĩa Quash là gì?
Quash là Hủy án. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quash - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Abate, Bãi bỏ, làm cho bãi bỏ, chấm dứt, hoặc ném ra một hành động, hấp dẫn, bản cáo trạng, trát tòa, hoặc giấy triệu tập.
Definition - What does Quash mean
Abate, annul, make void, terminate, or throw out an action, appeal, indictment, subpoena, or summons.
Source: Quash là gì? Business Dictionary