Queue

Định nghĩa Queue là gì?

QueueXếp hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Queue - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chờ đợi dòng, cho dù người, tín hiệu, hoặc những thứ.

Definition - What does Queue mean

Waiting line, whether of people, signals, or things.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *