Restatement

Định nghĩa Restatement là gì?

RestatementTrình bày lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restatement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

(1) Nếu báo cáo tài chính của công ty đã được thay đổi, công ty sẽ phát hành một tài liệu để làm nổi bật những thay đổi đã được thực hiện, hoặc (2) thông báo tiền từ một trao đổi để trao đổi khác.

Definition - What does Restatement mean

(1) If a company's financial statements were changed, the company will issue a document to highlight the changes that were made, or (2) the announcement of money from one exchange to another exchange.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *