Restoration

Định nghĩa Restoration là gì?

RestorationSự phục hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restoration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Việc trả lại thiết bị hoặc tài nguyên để tình trạng hoạt động của nó sau khi sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận.

Definition - What does Restoration mean

1. Returning an equipment or resource to its operational status after repairs or replacement of parts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *